--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ú ớ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ú ớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ú ớ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to babble; to stammer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ú ớ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ú ớ"
:
âu hóa
âu hoá
ào ào
ái hữu
ai ai
a ha
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
ú ớ
:
to babble; to stammer
+
seed
:
hạt, hạt giốngto be kept for seed giữ làm hạt giốngto go to seed; to run to seed bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
+
dogged
:
gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳngit's dogged that does it cứ bền bỉ kiên trì là thành công
+
arum
:
(thực vật học) cây chân bê
+
sẵn tay
:
At hand, within reachSẵn tay đưa cho tôi cuốn sáchPlease give that book, which is within your reach